Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngăn nắp



adj
orderly; well-ordered
nhà cửa ngăn nắp well-ordered house

[ngăn nắp]
orderly; tidy
Giữ nhà cửa ngăn nắp
To keep one's house tidy
Một căn phòng sạch sẽ và ngăn nắp
A clean and tidy room
Cất sách vở ngăn nắp trong tủ
To tidy the books into a cupboard
Sắp xếp hồ sơ ngăn nắp
To put documents in order



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.